“Thể thao, năng động và tinh tế” Đối lập hoàn toàn với sự tầm thường. Là sự kết hợp bậc thầy của phong cách, sức mạnh, linh hoạt và tiện nghi. Mẫu Ghibli mới chứa đựng tất cả tinh túy của Maserati.
Maserati Ghibli bản tiêu chuẩn sở hữu “trái tim” V6, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, dung tích 3.0 lít. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, tạo ra công suất tối đa 345 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Động cơ này được thừa hưởng từ dòng siêu xe thể thao Ferrari. Nguồn sức mạnh này cho phép siêu phẩm quốc tịch Ý này tăng tốc từ 0-100 km/h trong thời gian 5,5 giây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Động cơ | 60° V 6 cylinders |
Dung tích | 2.979 cm3 |
Công suất cực đại | 350 HP at 5.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm at 4.500 rpm |
Tốc độ tối đa | 267 km/h |
Gia tốc từ 0-100 km/h | 5,5 s |
Hộp số | 8 cấp điều khiển điện tử |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài | 4.971 mm |
Chiều rộng (mở kính) | 2.100 mm |
Chiều rộng (xếp kính) | 1.945 mm |
Chiều cao | 1.461 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.998 mm |
Chiều dài đầu xe | 935 mm |
Chiều dài đuôi xe | 1.038 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 11,7 m |
Dung tích khoang hành lý | 500 l |
Trọng lượng xe | 1.810 kg |
MỨC TIÊU HAO NHIÊN LIỆU VÀ MỨC KHÍ THẢI | |
Dung tích bình xăng | 80 l |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 8.9 l/100 km |
Mức tiêu hao nhiên liệu nội thành | 12.6 l/100 km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoại thành | 6.8 l/100 km |
Mức khí thải CO2 hỗn hợp | 207 g/km |